Có 10 kết quả:

几欲 jī yù ㄐㄧ ㄩˋ姬鷸 jī yù ㄐㄧ ㄩˋ姬鹬 jī yù ㄐㄧ ㄩˋ幾欲 jī yù ㄐㄧ ㄩˋ机遇 jī yù ㄐㄧ ㄩˋ機遇 jī yù ㄐㄧ ㄩˋ矶鹬 jī yù ㄐㄧ ㄩˋ磯鷸 jī yù ㄐㄧ ㄩˋ积郁 jī yù ㄐㄧ ㄩˋ積鬱 jī yù ㄐㄧ ㄩˋ

1/10

Từ điển Trung-Anh

(1) almost
(2) nearly going to

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(bird species of China) jack snipe (Lymnocryptes minimus)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(bird species of China) jack snipe (Lymnocryptes minimus)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) almost
(2) nearly going to

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) opportunity
(2) favorable circumstance
(3) stroke of luck

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) opportunity
(2) favorable circumstance
(3) stroke of luck

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(bird species of China) common sandpiper (Actitis hypoleucos)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(bird species of China) common sandpiper (Actitis hypoleucos)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) pent-up frustrations
(2) sth that has accumulated in one's mind for a long time

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) pent-up frustrations
(2) sth that has accumulated in one's mind for a long time

Bình luận 0